査読 さどく
sự nghiên cứu, nghiên cứu
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
読者層 どくしゃそう
tầng lớp độc giả
読者モデル どくしゃモデル
mẫu độc giả
愛読者 あいどくしゃ
Độc giả thường xuyên; người thích đọc