査読者
さどくしゃ「TRA ĐỘC GIẢ」
☆ Danh từ
Người thẩm định

査読者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 査読者
査読 さどく
sự nghiên cứu, nghiên cứu
読者 どくしゃ
bạn đọc
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
読者欄 どくしゃらん
mục ý kiến độc giả (trên báo, tạp chí)
読者数 どくしゃすう
số độc giả
読者層 どくしゃそう
tầng lớp độc giả
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây