Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読谷補助飛行場
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行場 ひこうじょう
phi trường
補助歩行 ほじょほこー
trợ cấp đi lại
歩行補助器 ほこうほじょき
walker (used by old people to assist them to walk), walking machine, walking frame
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn