Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誰がために
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
誰にも だれにも
bất kì ai
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
vì ai đó
誰にでも だれにでも
tất cả mọi người, bất cứ ai
誰 だれ たれ た
ai
thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, thương thay cho nó, phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, certain, life, không đời nào, once, nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, tại vì
誰彼無しに だれかれなしに
bất cứ ai, dù là ai