Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誰が為に鐘は鳴る
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
誰にも だれにも
bất kì ai
為にする ためにする
có ích, bổ ích
為になる ためになる
có ích, tốt cho bạn, có lợi
為に ために
cho; nhằm mục đích, vì mục đích (của); vì quyền lợi (của ai); để cho; thay mặt
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
彼は誰時 かわたれどき
dawn (orig. also used in reference to dusk)