Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
厄年 やくどし
năm không may mắn
課長 かちょう
khoa trưởng
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên
鬼課長 おにかちょう
người quản lý không thông cảm, trưởng bộ phận với trái tim sắt đá
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm
年長 ねんちょう
lớn tuổi
長年 ながねん えいねん
nhiều năm