Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長年未 ながねんみ
Trong nhiều năm liền
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm
年長 ねんちょう
lớn tuổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh
最年長 さいねんちょう
cao tuổi nhất
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
最年長者 さいねんちょうしゃ
người lớn tuổi nhất