Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調伊企儺
儺 な
lời phù phép; câu thần chú.
追儺 ついな
Sự đuổi tà ma.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
伊 い
Italy
企鵝 きが
chim cánh cụt
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch