調停する
ちょうていする「ĐIỀU ĐÌNH」
Dàn xếp
Điều đình.

調停する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調停する
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
調停 ちょうてい
hòa giải
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
バス調停 バスちょうてい
điều phối buýt
調停者 ちょうていしゃ
trọng tài phân xử.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
居中調停 きょちゅうちょうてい
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
調停裁判 ちょうていさいばん
Sự phân xử tại tòa.