調停委員会
ちょうていいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban phân xử.

調停委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調停委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
実情調査委員会 じつじょうちょうさいいんかい
ủy ban tìm hiểu thực tế