調子がおかしいです
ちょうしがおかしいです
Thế mà đã...( trục trặc ₫
このビデオは先週買ったばかりなのに、調子
Cái băng vừa mua tuần trước thế mà đã trục trặc rồi

調子がおかしいです được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調子がおかしいです
お調子者 おちょうしもの
người lông bông; kẻ phù phiếm
調子がいい ちょうしがいい
âm thanh tốt nhưng không có chất, tất cả nói chuyện
調子が悪い ちょうしがわるい
không hoạt động tốt, không tốt,
いかがお過ごしですか いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子 ちょうし
âm điệu
調子が戻る ちょうしがもどる
trrở lại nhịp điệu bình thường của nó
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?