調子外れ
ちょうしはずれ「ĐIỀU TỬ NGOẠI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự lạc giai điệu.

調子外れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調子外れ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子 ちょうし
âm điệu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa