調律
ちょうりつ「ĐIỀU LUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều hưởng (âm nhạc)

Từ đồng nghĩa của 調律
noun
Bảng chia động từ của 調律
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調律する/ちょうりつする |
Quá khứ (た) | 調律した |
Phủ định (未然) | 調律しない |
Lịch sự (丁寧) | 調律します |
te (て) | 調律して |
Khả năng (可能) | 調律できる |
Thụ động (受身) | 調律される |
Sai khiến (使役) | 調律させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調律すられる |
Điều kiện (条件) | 調律すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調律しろ |
Ý chí (意向) | 調律しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調律するな |
調律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調律
調律師 ちょうりつし
nút điều chỉnh máy thu hình pianô
調律する ちょうりつする
lên dây.
調律異常 ちょうりついじょう
rối loạn nhịp tim
促進心室固有調律 そくしんしんしつこゆーちょーりつ
nhịp tự thất tăng tốc
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc