Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調理食事用具
ちょうりしょくじようぐ
dụng cụ nấu ăn
調理道具 ちょうりどうぐ
調理器具 ちょうりきぐ
đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng.
食事調査 しょくじちょうさ
khảo sát chế độ ăn uống
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調理用糸 ちょうりよういと
Chỉ dùng để nấu ăn
調理用品 ちょうりようひん
đồ dùng để nấu ăn
食事用エプロン しょくじようエプロン
yếm ăn
Đăng nhập để xem giải thích