グリーン調達
グリーンちょーたつ
Mua hàng xanh
Mua sắm xanh
グリーン調達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリーン調達
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
CSR調達 CSRちょーたつ
điều động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (crs procurement)
調達部 ちょうたつぶ
Phòng mua sắm
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
資本調達 しほんちょーたつ
sự huy động vốn
資金調達 しきんちょうたつ
huy động vốn.
現地調達 げんちちょうたつ
sự thu mua tại địa phương; việc tìm nguồn cung ứng nội địa
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.