調音
ちょうおん「ĐIỀU ÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách phát âm rõ ràng.

Bảng chia động từ của 調音
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調音する/ちょうおんする |
Quá khứ (た) | 調音した |
Phủ định (未然) | 調音しない |
Lịch sự (丁寧) | 調音します |
te (て) | 調音して |
Khả năng (可能) | 調音できる |
Thụ động (受身) | 調音される |
Sai khiến (使役) | 調音させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調音すられる |
Điều kiện (条件) | 調音すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調音しろ |
Ý chí (意向) | 調音しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調音するな |