調馬
ちょうば「ĐIỀU MÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự huấn luyện ngựa.

Bảng chia động từ của 調馬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調馬する/ちょうばする |
Quá khứ (た) | 調馬した |
Phủ định (未然) | 調馬しない |
Lịch sự (丁寧) | 調馬します |
te (て) | 調馬して |
Khả năng (可能) | 調馬できる |
Thụ động (受身) | 調馬される |
Sai khiến (使役) | 調馬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調馬すられる |
Điều kiện (条件) | 調馬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調馬しろ |
Ý chí (意向) | 調馬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調馬するな |
調馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調馬
調馬場 ちょうばじょう
bãi giữ ngựa.
調馬師 ちょうばし
người dạy ngựa.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe