諂う
へつらう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ

Từ đồng nghĩa của 諂う
verb
Bảng chia động từ của 諂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諂う/へつらうう |
Quá khứ (た) | 諂った |
Phủ định (未然) | 諂わない |
Lịch sự (丁寧) | 諂います |
te (て) | 諂って |
Khả năng (可能) | 諂える |
Thụ động (受身) | 諂われる |
Sai khiến (使役) | 諂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諂う |
Điều kiện (条件) | 諂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 諂え |
Ý chí (意向) | 諂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 諂うな |
諂う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諂う
媚び諂う こびへつらう
nịnh nọt, nịnh bợ
諂い へつらい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
erm, hurm
công trình xây dựng lớn
không; ờ; à; ối giời; trời
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
ở phương đông, người phương đông, lóng lánh, óng ánh
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở