Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諂う へつらう
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ
諂い へつらい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
媚び諂う こびへつらう
nịnh nọt, nịnh bợ
笑気 しょうき
khí tê
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
笑劇 しょうげき
hài kịch
笑納 しょうのう
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.