談合入札
だんごうにゅうさつ「ĐÀM HỢP NHẬP TRÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặt giá prearranged

Bảng chia động từ của 談合入札
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 談合入札する/だんごうにゅうさつする |
Quá khứ (た) | 談合入札した |
Phủ định (未然) | 談合入札しない |
Lịch sự (丁寧) | 談合入札します |
te (て) | 談合入札して |
Khả năng (可能) | 談合入札できる |
Thụ động (受身) | 談合入札される |
Sai khiến (使役) | 談合入札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 談合入札すられる |
Điều kiện (条件) | 談合入札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 談合入札しろ |
Ý chí (意向) | 談合入札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 談合入札するな |
談合入札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 談合入札
入札談合 にゅうさつだんごう
gian lận đấu thầu
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
談合 だんごう
sự tham khảo
合札 あいふだ
sự kiểm tra; đếm
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
入札表 にゅうさつひょう
bảng đấu giá.
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.