合札
あいふだ「HỢP TRÁT」
☆ Danh từ
Sự kiểm tra; đếm

合札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合札
合い札 あいふだ
Thẻ đưa cho người giao hàng làm bằng chứng xác nhận đã nhận hay giữ hàng; thẻ kiểm tra.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
入札談合 にゅうさつだんごう
gian lận đấu thầu
談合入札 だんごうにゅうさつ
sự đặt giá prearranged
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.