Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諏訪直性
諏訪湖 すわこ
Hồ Suwa (thuộc tỉnh Nagano)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
直交性 ちょっこうせい
trực giao
直線性 ちょくせんせい
tuyến tính
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng