論告
ろんこく「LUẬN CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết luận cuối cùng của quan toà; cáo luận của quan toà

Bảng chia động từ của 論告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論告する/ろんこくする |
Quá khứ (た) | 論告した |
Phủ định (未然) | 論告しない |
Lịch sự (丁寧) | 論告します |
te (て) | 論告して |
Khả năng (可能) | 論告できる |
Thụ động (受身) | 論告される |
Sai khiến (使役) | 論告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論告すられる |
Điều kiện (条件) | 論告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論告しろ |
Ý chí (意向) | 論告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論告するな |
論告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論告
論告求刑 ろんこくきゅうけい
đóng lý lẽ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
chú ý; thông báo