論断
ろんだん「LUẬN ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết luận; lời tuyên án

Bảng chia động từ của 論断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論断する/ろんだんする |
Quá khứ (た) | 論断した |
Phủ định (未然) | 論断しない |
Lịch sự (丁寧) | 論断します |
te (て) | 論断して |
Khả năng (可能) | 論断できる |
Thụ động (受身) | 論断される |
Sai khiến (使役) | 論断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論断すられる |
Điều kiện (条件) | 論断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論断しろ |
Ý chí (意向) | 論断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論断するな |
論断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論断
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
独断論 どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
断 だん
sự thất bại