Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
けた送り けたおくり
nút shift
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
理論づける りろんづける
to theorize
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.