論理プログラミング
ろんりプログラミング
☆ Danh từ
Sự lập trình logic

論理プログラミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理プログラミング
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
lập trình
lập trình
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics