論理リンク
ろんりリンク
☆ Danh từ
Kết nối lôgic
Liên kết lôgic

論理リンク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理リンク
論理リンク制御 ろんりリンクせいぎょ
điều khiển kết nối lôgic
論理リンク制御プロトコル ろんりリンクせいぎょプロトコル
giao thức điều khiển liên kết logic
論理リンク制御副層 ろんりリンクせいぎょふくそう
tầng kiểm soát kết nối luận lý
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
物理リンク ぶつりリンク
liên kết vật lý
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học