Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論理定項
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
二項定理 にこうていり
Định lý nhị thức.
2項定理 2こーてーり
định lý nhị thức
多項定理 たこーてーり
mệnh đề
決定理論 けっていりろん
lý thuyết quyết định
論理否定 ろんりひてい
ký hiệu từ chối
定項 ていこう
constant (esp. in logic)