論理構造編集処理
ろんりこうぞうへんしゅうしょり
☆ Danh từ
Quá trình chỉnh sửa cấu trúc logic

論理構造編集処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理構造編集処理
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
編集処理 へんしゅうしょり
xử lý soạn thảo
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
論理構造 ろんりこうぞう
cấu trúc lôgic
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
特定論理構造 とくていろんりこうぞう
kết cấu logic đặc biệt
共通論理構造 きょうつうろんりこうぞう
kiến trúc logic chung