Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論理的真理
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
理論的 りろんてき
đúng lý.
論理的 ろんりてき
một cách logic
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met