Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論理装置
ろんりそうち
đơn vị lôgic
システム論理装置 システムろんりそうち
khối logic hệ thống
演算論理装置 えんざんろんりそうち
bộ số học và logic
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理演算装置 ろんりえんざんそうち
論理入力装置 ろんりにゅうりょくそうち
giá trị vào logic
理論武装 りろんぶそう
being prepared for a theoretical (ideological) argument, being armed with theoretical backing
処理装置 しょりそうち
bộ xử lý
「LUẬN LÍ TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích