Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム論理装置
システムろんりそうち
khối logic hệ thống
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理装置 ろんりそうち
đơn vị lôgic
システム理論 システムりろん
system theory
演算論理装置 えんざんろんりそうち
bộ số học và logic
論理演算装置 ろんりえんざんそうち
論理入力装置 ろんりにゅうりょくそうち
giá trị vào logic
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
Đăng nhập để xem giải thích