Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論田愛空隆
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空論 くうろん
trừu xuất hoặc lý thuyết không thể thực hiện được
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
空理空論 くうりくうろん
lý thuyết không thực tế hoặc vô ích
愛着理論 あいちゃくりろん
học thuyết gắn bó