論策
ろんさく「LUẬN SÁCH」
☆ Danh từ
Bài xã luận (bài bình luận) về các vấn đề chính trị, thời sự...

論策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論策
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
策 さく
sách; sách lược; kế sách.
配策 はいさく
đi dây cáp
悪策 あくさく
chính sách, kế hoạch không được chuẩn bị kỹ
奸策 かんさく
mánh khóe gian manh bẩn thỉu; mưu đồ nham hiểm; mánh khoé quỷ quyệt; kế sách gian manh
妙策 みょうさく
thông minh lên sơ đồ