論証する
ろんしょうする「LUẬN CHỨNG」
Biện lý.

論証する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論証する
論証 ろんしょう
luận chứng; sự chứng minh; sự thật chắc chắn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
証する しょうする
chứng minh, xác minh
アキレスの論証 アキレスのろんしょう
Achilles argument (i.e. Achilles and the tortoise; one of Zeno's paradoxes)
証拠する しょうこする
làm chứng.