論証
ろんしょう「LUẬN CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Luận chứng; sự chứng minh; sự thật chắc chắn

Từ đồng nghĩa của 論証
noun
Bảng chia động từ của 論証
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論証する/ろんしょうする |
Quá khứ (た) | 論証した |
Phủ định (未然) | 論証しない |
Lịch sự (丁寧) | 論証します |
te (て) | 論証して |
Khả năng (可能) | 論証できる |
Thụ động (受身) | 論証される |
Sai khiến (使役) | 論証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論証すられる |
Điều kiện (条件) | 論証すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論証しろ |
Ý chí (意向) | 論証しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論証するな |
論証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論証
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
アキレスの論証 アキレスのろんしょう
Achilles argument (i.e. Achilles and the tortoise; one of Zeno's paradoxes)
論証する ろんしょうする
biện lý.
前進的論証 ぜんしんてきろんしょう
progressive probation
後退的論証 こうたいてきろんしょう
regressive probation
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng