Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論語 ろんご
Luận ngữ (Khổng giáo)
語義 ごぎ
có nghĩa (của) một từ
神義論 しんぎろん
theodicy
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
統語論 とうごろん
cú pháp
語彙論 ごいろん
từ vựng học