Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諜報活動
諜報 ちょうほう
Thông tin bí mật.
諜報員 ちょうほういん
nhân viên trí tuệ; do thám
諜報網 ちょうほうもう
mạng lưới gián điệp, mạng lưới tình báo
広報活動 こうほうかつどう
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
諜報機関 ちょうほうきかん
cơ quan tình báo.
活動 かつどう
hoạt động
対敵諜報機関 たいてきちょうほうきかん
counterintelligence
諜す ちょうす
do thám, theo dõi