諳んじる
そらんじる
☆ Động từ nhóm 2
Cách viết khác : memorise

Bảng chia động từ của 諳んじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諳んじる/そらんじるる |
Quá khứ (た) | 諳んじた |
Phủ định (未然) | 諳んじない |
Lịch sự (丁寧) | 諳んじます |
te (て) | 諳んじて |
Khả năng (可能) | 諳んじられる |
Thụ động (受身) | 諳んじられる |
Sai khiến (使役) | 諳んじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諳んじられる |
Điều kiện (条件) | 諳んじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 諳んじいろ |
Ý chí (意向) | 諳んじよう |
Cấm chỉ(禁止) | 諳んじるな |
諳んじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諳んじる
諳譜 あんぷ
ghi nhớ âm nhạc ghi điểm
諳誦 あんしょう
Kể lại, thuật lại, kể lể
丸諳記 まるあんき
thiếu suy nghĩ ghi nhớ
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
先んじる さきんじる
để đi trước; chặn trước; đoán trước
疎んじる うとんじる
xa lánh; làm ai xa lánh; lảng tránh xa
安んじる やすんじる
hài lòng; thoả mãn; bằng lòng; bình thản; yên tâm
軽んじる かろんじる
nhìn xuống; xem nhẹ; coi thường; coi khinh