重んじる
おもんじる「TRỌNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kính trọng; coi trọng; tôn trọng.

Từ đồng nghĩa của 重んじる
verb
Từ trái nghĩa của 重んじる
Bảng chia động từ của 重んじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重んじる/おもんじるる |
Quá khứ (た) | 重んじた |
Phủ định (未然) | 重んじない |
Lịch sự (丁寧) | 重んじます |
te (て) | 重んじて |
Khả năng (可能) | 重んじられる |
Thụ động (受身) | 重んじられる |
Sai khiến (使役) | 重んじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重んじられる |
Điều kiện (条件) | 重んじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重んじいろ |
Ý chí (意向) | 重んじよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重んじるな |
重んじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重んじる
義を重んじる ぎをおもんじる
tôn trọng công lý
重んずる おもんずる
coi trọng; kính trọng; tôn trọng.
重る おもる
để trở nên nặng; để trồng nghiêm túc
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
先んじる さきんじる
để đi trước; chặn trước; đoán trước
疎んじる うとんじる
xa lánh; làm ai xa lánh; lảng tránh xa
諳んじる そらんじる
Cách viết khác : memorise
安んじる やすんじる
hài lòng; thoả mãn; bằng lòng; bình thản; yên tâm