Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
九九 くく く
bảng cửu chương
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen