Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸手当 しょてあて
các khoản phụ cấp khác
諸手を挙げて もろてをあげて
vô điều kiện, hết lòng
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau