運営経費
うんえいけいひ「VẬN DOANH KINH PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí vận hành; ngân quỹ

運営経費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運営経費
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
運営費 うんえいひ
những chi phí operating; ngân quỹ
経営費 けいえいひ
operating giá
営業経費 えいぎょうけいひ
giá thao tác
経済運営 けいざいうんえい
quản lý kinh tế
運営 うんえい
sự quản lý; việc quản lý
経費 けいひ
kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí