諾約者
だくやくしゃ「NẶC ƯỚC GIẢ」
☆ Danh từ
Người hứa, người hứa hẹn

諾約者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諾約者
諾約 だくやく
chấp nhận đơn đăng ký hợp đồng
約諾 やくだく
thỏa thuận; lời hứa chắc chắn
代諾者 だいだくしゃ
người đại diện hợp pháp
許諾契約 きょだくけいやく
hợp đồng bản quyền
諾成契約 だくせいけいやく
hợp đồng ưng thuận.
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
ソフトウェア許諾契約 ソフトウェアきょだくけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).