Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 謀印
謀 はかりごと
mưu trí.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
謀反 むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
深謀 しんぼう
cân nhắc; cẩn thận; ngẫm nghĩ; sâu xa đặt kế hoạch
謀叛 むほん、ぼうはん
sự phản bội, sự bội bạc
首謀 しゅぼう
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch thành phố
策謀 さくぼう
mưu mẹo.
智謀 ちぼう
tài khéo léo; tính chất khéo léo