Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 謀書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
謀 はかりごと
mưu trí.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
謀略 ぼうりゃく
mưu lược
謀議 ぼうぎ
phác họa; âm mưu; hội nghị
策謀 さくぼう
mưu mẹo.
参謀 さんぼう
tham mưu.