Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謀殺する
ぼうさつする
mưu sát.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
謀殺 ぼうさつ
vụ mưu sát; vụ giết người có chủ ý
暗殺を謀る あんさつをはかる
âm mưu ám sát
謀る たばかる はかる
lừa; tính kế
絞殺する こうさつする
thắt cổ.
黙殺する もくさつする
không để ý tới; lờ đi; mặc kệ; im lặng khinh rẻ.
殺害する さつがいする
giết
笑殺する しょうさつする
châm chích.
「MƯU SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích