Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
絞殺 こうさつ
bóp cổ; bóp cổ giết người.
絞め殺す しめころす
siết cổ cho đến chết
絞殺死体 こうさつしたい
thi thể bị bóp cổ chết
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
銃殺する じゅうさつ
xử bắn.
謀殺する ぼうさつする
mưu sát.
笑殺する しょうさつする
châm chích.