密謀
みつぼう「MẬT MƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Âm mưu bí mật

Bảng chia động từ của 密謀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密謀する/みつぼうする |
Quá khứ (た) | 密謀した |
Phủ định (未然) | 密謀しない |
Lịch sự (丁寧) | 密謀します |
te (て) | 密謀して |
Khả năng (可能) | 密謀できる |
Thụ động (受身) | 密謀される |
Sai khiến (使役) | 密謀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密謀すられる |
Điều kiện (条件) | 密謀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密謀しろ |
Ý chí (意向) | 密謀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密謀するな |