謎めく
なぞめく「MÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bí ẩn hoặc khó hiểu, được bao bọc trong bí ẩn

Bảng chia động từ của 謎めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謎めく/なぞめくく |
Quá khứ (た) | 謎めいた |
Phủ định (未然) | 謎めかない |
Lịch sự (丁寧) | 謎めきます |
te (て) | 謎めいて |
Khả năng (可能) | 謎めける |
Thụ động (受身) | 謎めかれる |
Sai khiến (使役) | 謎めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謎めく |
Điều kiện (条件) | 謎めけば |
Mệnh lệnh (命令) | 謎めけ |
Ý chí (意向) | 謎めこう |
Cấm chỉ(禁止) | 謎めくな |