謎かけ
なぞかけ「MÊ」
☆ Danh từ
Một loại câu đố đặc biệt

謎かけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謎かけ
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
謎 なぞ
điều bí ẩn
謎々 なぞなぞ
câu đố; điều bí ẩn
謎を掛ける なぞをかける
đưa ra câu đố
謎めく なぞめく
bí ẩn hoặc khó hiểu, được bao bọc trong bí ẩn
謎解き なぞとき
Lời giải đố
謎を解く なぞをとく
hóa giải bí ẩn
gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)